{ton} , tấn, ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3), ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3), (thông tục) rất nhiều, (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz], (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl], (âm nhạc) (thuộc) âm