{inside} , mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
{your wife}
{内報}
{tip-off} , sự mách nước, lời mách nước
{secret information}
{内包}
{connotation} , nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)
{comprehension} , sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm