{license} , cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
{certificate} , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
{charter} , hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, ban đặc quyền, thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ