{per} , mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo
{apiece} , mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
{because of}
{regarding} , đối với (vấn đề...); về phần
{(printing) impression}
{sociability} , tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
{appearance} , sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ