{wreath} , vòng hoa; vòng hoa tang, luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn, (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa
{garland} , vòng hoa, sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn), trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa, dùng làm vòng hoa