{find} , sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, tìm ra, phát minh ra, giải (một vấn đề), hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, (nghĩa bóng) tự lực được, (xem) bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
{windfall} , qu rụng, (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
{bargain} , sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá