{revenge} , sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận
{復旧}
{restoration} , sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi (chức vị...), sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)
{restitution} , sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường, (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)
{rehabilitation} , sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội), sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...), (y học) sự tập luyện lại (những người bị tê bại), sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)