{irregular} , không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, (quân sự) không chính quy
{indeterminate} , vô định, vô hạn, không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ, không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự, (toán học) vô định