{behave} , ăn ở, đối xử, cư xử, cư xử (ăn ở) cho phải phép, chạy (máy móc...)
{conduct oneself}
{entertain} , tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi (thư từ...), (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì