{indisposition} , (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì), (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì), sự khó ở, sự se mình
{sickness} , sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
{布令}
{official announcement}
{proclamation} , sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo