{manager} , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
{steward} , người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ), uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)
{傭人}
{employee} , người làm, người làm công
{容認}
{approval} , sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn