{over} , trên; ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, trên, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai, từ bên này đến bên kia, bao quát, khó quá chúng tôi không hiểu được, vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi, yêu say đắm, (xem) boot, nhảy lên (hào giao thông) để công kích, đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc, nói chuyện trong khi uống trà, nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, qua, xong, hết, (xem) all, lại nữa, đối lập với, (xem) above, nhiều lần lặp đi lặp lại, cái thêm vào, cái vượt quá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, quá, qua, xong hết
{more than}
{世}
{代}
{world} , thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give
{society} , xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
{age} , tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
{generation} , sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời, (điện học) sự phát điện