{travel} , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa
{trip} , cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân, (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời, ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã, (hàng hải) thả trượt (neo), (kỹ thuật) nhả (máy), ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã, tóm được (ai) làm sai