{hour} , giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, sách tụng kinh hằng ngày, (xem) elevent, vào lúc may mắn, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen, đi ngủ sớm dậy sớm, thức khuya dậy muộn, dậy ngủ đúng giờ giấc, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi, cho đến tận lúc gà gáy sáng