{globe} , quả cầu, địa cầu, trái đất, thế giới, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng, làm thành hình cầu, thành hình cầu
{glove} , bao tay, tất tay, găng, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai, vừa như in, nhận lời thách thức, thách thức, mang bao tay vào, đeo găng vào