{exemplification} , sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện)
{illustration} , sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
{example} , thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương