{quarry} , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ đá, (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức, lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá, (nghĩa bóng) moi, tìm tòi, tìm tòi
{cut (timber)}
{cut and carry off}
{begin talk}
{break the ice}
{broach} , cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, đục lỗ, khoan, mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...), bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...), (kỹ thuật) doa, chuốt, (ngành mỏ) bắt đầu khai, (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió