{introduce} , giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu
{compare} , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh