{tender-hearted} , dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng
{compassionate} , thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn, trợ cấp ngoài chế độ, phép nghỉ cho vì thương tình, thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn