Nghĩa của 成させていません
Nghĩa là gì:
成させていません
- {perform} , làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn
- {accomplish} , hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
Từ điền Nhật Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 成させていません