{decision} , sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết
{vote} , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu), ngân sách (do quốc hội quyết định), bỏ phiếu, bầu cử, bỏ phiếu thông qua, (thông tục) đồng thanh tuyên bố, (thông tục) đề nghị, bỏ phiếu bác, bầu, bỏ phiếu chống, tán thành, thông qua