{survey} , sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
{exploration} , sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ