Từ điền Nhật Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Hàn Việt
Nghĩa của 銀杏
Nghĩa là gì
:
銀杏
{いちょう}
{gingko tree}
{maidenhair tree}
{Ginkgo biloba}
{ぎんなん}
{gingko nut}
Học thêm
銀嶺
銀幕
銀座
銀扇
銀映
銀時計
銀本位
銀本位制
銀杏
銀杯
銀河
銀河系
銀波
銀泥
銀漢
銀灰色
銀牌
Từ điền Nhật Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 銀杏
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize