Từ điền Nhật Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Hàn Việt
Nghĩa của 銀漢
Nghĩa là gì
:
銀漢
{ぎんかん}
{Milky Way} , (thiên văn học) ngân hà
Học thêm
銀本位
銀本位制
銀杏
銀杯
銀河
銀河系
銀波
銀泥
銀漢
銀灰色
銀牌
銀狐
銀白色
銀盃
銀盤
銀着せ
銀砂子
Từ điền Nhật Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 銀漢
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize