Từ điền Nhật Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Hàn Việt
Nghĩa của 銀笛
Nghĩa là gì
:
銀笛
{ぎんてき}
{flageolet} , (âm nhạc) sáo dọc cổ, (thực vật học) đậu tây
Học thêm
銀灰色
銀牌
銀狐
銀白色
銀盃
銀盤
銀着せ
銀砂子
銀笛
銀箔
銀粉
銀糸
銀紙
銀細工
銀経
銀縁
銀翼
Từ điền Nhật Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 銀笛
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize