{proximity} , trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
{nearness} , trạng thái ở gần, tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt
{soon} , chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, thà... hơn, thích hơn, (xem) least, nói xong là làm ngay