{obstruction} , sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)
{inhibition} , sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế, (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế