{malt} , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
{leaven} , men, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào; chất pha trộn vào, chúng cùng một giuộc, làm lên men, (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi
{yeast} , men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)