{playback} , sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên)
{regeneration} , sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo
{resuscitation} , sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại