{loiter} , đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng
{putter} , người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng
{prowl} , sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn, lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi, (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn, lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)