{coming} , sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
{visiting} , sự thăm hỏi, sự thăm viếng, đang thăm, thăm viếng
{going} , sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), đang đi, đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều, có, hiện có, tồn tại