{versification} , phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ
{私刑}
{lynching}
{紙型}
{(paper) stencil}
{stereotype} , bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá