{materialization} , sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện
{表れ}
{manifestation} , sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma)
{expression} , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
{indication} , sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)