{family} , gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
{士族}
{family or person with samurai ancestors}
{枝族}
{支族}
{tribe} , bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật học) tông