{consternation} , sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời
{fall inpanic}
{fluster oneself}
{dismay} , sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm, làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
{discomfiture} , sự thất bại (trong trận đánh), sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch), sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng