{publication} , sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
{出帆}
{sailing} , sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
{departure} , sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát