{expedition} , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
{出群}
{excellence} , sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường