{singing} , nghệ thuật của ca sự, sự hát, hành động hát; tiếng hát
{songs}
{上下}
{high and low}
{the government and the people}
{going up and down}
{消火}
{fire fighting}
{extinguishing fire}
{昇華}
{sublimation} , (hoá học) sự thăng hoa
{商科}
{commercial course}
{娼家}
{brothel} , nhà chứa, nhà thổ
{消夏}
{summering} , việc tránh nắng mùa hè
{銷夏}
{summering} , việc tránh nắng mùa hè
{頌歌}
{anthem} , bài hát ca ngợi; bài hát vui, (tôn giáo) bài thánh ca
{carol} , bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô,en), tiếng hót ríu rít (chim), hát mừng, hót ríu rít (chim)
{hymn of praise}
{漿果}
{berry} , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có quả mọng, hái quả mọng
{juicy fruit}
{商家}
{mercantile house}
{store} , sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng
{merchant} , nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán
{消化}
{digestion} , sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc