{incineration} , sự đốt ra tro, sự thiêu, sự hoả táng
{destroy by fire}
{消却}
{銷却}
{erasure} , sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo
{paying back debt}
{effacement} , sự xoá, sự xoá bỏ, sự làm lu mờ; sự át, sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))
{正客}
{guest of honor}
{償却}
{repayment} , sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
{redemption} , sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực hiện, sự giữ trọn, (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)
{amortization} , sự truyền lại, sự để lại (tài sản), sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)