{attendant} , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
{地震}
{earthquake} , sự động đất, (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)
{自信}
{self-confidence} , sự tự tin; lòng tự tin
{自身}
{by oneself}
{personally} , đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi
{慈心}
{benevolence} , lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
{mercy} , lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu,(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập