{landslide} , sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử), lở (như đá... trên núi xuống), thắng phiếu lớn
{地滑り}
{landfall} , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) sự cập bến, (hàng không) sự hạ cánh