{benevolence} , lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
{charity} , lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, (số nhiều) của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước
{mercy} , lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu,(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập