{residence} , sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
{domicile} , nhà ở, nơi ở, (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở, (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu), ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào), định chỗ ở (cho ai), (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...)