{peace} , hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
{security} , sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều) chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai