{narration} , sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
{description} , sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)