{expedition} , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
{衰死}
{becoming emaciated and die}
{wither away}
{垂死}
{on the verge of dying}
{垂示}
{instruction} , sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn