{array} , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm, (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array), mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sắp hàng, dàn hàng; dàn trận, (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
{line-up} , đội hình, hàng, độ ngũ, (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu)
{parade} , sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành