{he} , nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
{she} , nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái
{they} , chúng nó, chúng, họ, người ta
{destination} , nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
{占法}
{divination} , sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài