{dose} , liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)
{占領}
{occupation} , sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề nghiệp; công việc, việc làm
{capture} , sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
{possession} , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa