{meanwhile} , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
{操行}
{conduct} , hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
{deportment} , thái độ, cách cư xử; cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)
{装甲}
{armored} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoured
{糟糠}
{plain food}
{simple living}
{艙口}
{hatch} , cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng, sự nở (trứng), sự ấp trứng, ổ chim con mới nở, ổ trứng ấp, mục sinh tử giá thú (trên báo), làm nở trứng, ấp (trứng), ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...), nở (trứng, gà con), (tục ngữ) (xem) chicken, nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ), tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ)
{hatchway (ship)}
{草稿}
{notes}
{draft} , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
{manuscript} , bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả), chưa in, viết tay
{倉皇}
{hurry} , sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), vội vàng, hối hả, gấp rút, sốt ruột, (thông tục) dễ dàng, (thông tục) vui lòng, sãn lòng, thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...), ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng, đi vội vàng, hấp tấp ra đi, làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì), làm gấp, tiến hành gấp rút
{bustle} , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm, hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã
{壮行}
{rousing} , sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
{奏功}
{success} , sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả
{achievement} , thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
{fruition} , sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái
{走行}
{running wheeled vehicle (e.g. car)}
{traveling} , sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, <đIệN ảnh> sự quay phim trên giá trượt, (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành, nay đây mai đó, đi rong, lưu động